Có 2 kết quả:

透明質酸 tòu míng zhì suān ㄊㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ ㄙㄨㄢ透明质酸 tòu míng zhì suān ㄊㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hyaluronic acid
(2) hyaluronan

Từ điển Trung-Anh

(1) hyaluronic acid
(2) hyaluronan